ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. 160 món rán ngon miệng / Nguyễn Viên Chi b.s.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2015. - 197tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và hướng dẫn cách chế biến 160 món rán từ các nguyên liệu cơ bản: thịt, rau củ, hải sản, cơm - mì.▪ Từ khóa: CHẾ BIẾN | NẤU ĂN | MÓN RÁN▪ Ký hiệu phân loại: 641.8 / M458TR▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.019381; MVL.019382
-----
»
MARC
|
|
2/. Cẩm nang chế biến các món ăn trong gia đình : Các món xào, rán, ram, rim / Phương Lan biên soạn. - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 206tr; 19cmTóm tắt: Huớng dẫn cách lựa chọn thực phẩm và chế biến các món xào, rán, ram, rim trong gia đình bằng các nguyên liệu khác nhau▪ Từ khóa: ẨM THỰC | CHẾ BIẾN | MÓN ĂN | NẤU ĂN | MÓN XÀO | MÓN RÁN | MÓN RIM | MÓN RAM▪ Ký hiệu phân loại: 641.77 / C120N▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.014944; MVV.014945
-----
»
MARC
|
|
3/. Món ăn Việt Nam = The Food of Viet Nam : Món xào. Món rán. Món nướng / Văn Châu. - H. : Thanh niên, 2005. - 119tr; 19cmTóm tắt: Giới thiệu cách chọn nguyên liệu và một số phương pháp chế biến các món ăn Việt Nam như: xào, rán, nướng.▪ Từ khóa: ẨM THỰC | CHẾ BIẾN | NẤU ĂN | MÓN ĂN | MÓN XÀO | MÓN RÁN | MÓN NƯỚNG▪ Ký hiệu phân loại: 641.77 / M430Ă▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.015212; MVV.015213
-----
»
MARC
|
|
|
|
|