ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Cây chè miền Bắc Việt Nam / K.M. Djemukhatze; Nguyễn Ngọc Kính dịch. - H. : Nông nghiệp, 1981. - 151tr; 22cmĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện sinh hoá A.N. BakhTóm tắt: Trình bầy kết quả nghiên cứu sinh thái, sinh lý hoá sinh của cây Chè dại Việt Nam, phân tích sự tiến hoá của cây chè, xác định nguồn gốc của nó và làm chính xác hệ thống phân loại này.▪ Từ khóa: LÂM NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CÂY CHÈ | MIỀN BẮC | VIỆT NAM▪ Ký hiệu phân loại: 633.72 / C126CH▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.002053; MVL.002054
-----
»
MARC
|
|
2/. Hướng dẫn tổng hợp bảo vệ chè, tạo sản phẩm chè an toàn / GS.TS. Đường Hồng Dật, KS. Đỗ Thị Trâm, TS. Trần Văn Gia. - H. : Nông nghiệp, 2005. - 104tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu quy trình tổng hợp về kĩ thuật trồng trọt, bảo quản, chuyên chở, chế biến chè bảo vệ chè, tạo sản phẩm chè an toàn trên thị trường thế giới.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CHẾ BIẾN | CÂY CHÈ▪ Ký hiệu phân loại: 633.72 / H561D▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.015667; MVV.015668
-----
»
MARC
|
|
3/. Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê, chè / Bùi Đình Trụ, Đoàn Triệu Nhạn. - H. : Nông nghiệp, 2004. - 60tr.; 19cmTóm tắt: Đại cương về thu hoạch, chế biến cà phê; kỹ thuật chế biến, bảo quản cà phê, chè theo phương pháp ướp cà phê trong các hộ gia đình cùng một số tiêu chuẩn, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật liên quan đến công việc chế biến bảo quản sản phẩm cà phê▪ Từ khóa: THU HOẠCH | CHẾ BIẾN | BẢO QUẢN NÔNG SẢN | CÀ PHÊ | CÂY CHÈ▪ Ký hiệu phân loại: 664 / H561D▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.018572; MVV.018573
-----
»
MARC
|
|
4/. Qui trình kỹ thuật trồng chè : Ban hành theo quyết định số 282 NN/KHKT/QĐ ngày 4/10/1975. Số QTN-TT.0.88-1975. - H. : Nông nghiệp, 1977. - 17tr; 21cmĐTTS ghi: Ủy ban Nông nghiệp Trung ươngTóm tắt: Giới thiệu quyết định của Ủy ban Nông nghiệp Trung ương về quy trình kỹ thuật trồng chè.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | TRỒNG TRỌT | CÂY CHÈ | KĨ THUẬT | QUI ĐỊNH▪ Ký hiệu phân loại: 633.720218 / QU300TR▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.000434; MVL.000435; MVL.002850
-----
»
MARC
|
|
|
|
|