ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Công nghệ chế tạo dụng cụ cắt / PTS.KHKT,PGS M.M.Palei; Người dịch: Bùi Song Cầu, Trần Thế Lực, Trần Sĩ Tuý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981. - 418tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu các quy trình của việc nghiên cứu chế tạo, sử dụng công nghệ cắt kim loại▪ Từ khóa: KHOA HỌC KĨ THUẬT | CẮT KIM LOẠI | CƯA | DỤNG CỤ▪ Ký hiệu phân loại: 621.93 / C455N▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.000418; DVL.000419
-----
»
MARC
|
|
2/. Công nghệ cưa xẻ gỗ / Võ Quý Khanh. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1978. - 227tr; 24cmTóm tắt: Khái niệm chung về công nghệ cưa xẻ gỗ; Nguyên liệu và sản phẩm; Kỹ thuật cưa xẻ gỗ; Thiết bị, quy trình công nghệ trong xưởng xẻ; Phân loại gỗ xẻ, sân phơi và kho chứa gỗ xẻ; Sản xuất và bán thành phẩm▪ Từ khóa: KĨ THUẬT | CÔNG NGHỆ | CƯA XẺ GỖ▪ Ký hiệu phân loại: 674 / C455NGH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003657 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.003475
-----
»
MARC
|
|
3/. Cưa đĩa và phương pháp sử dụng / PTS.KHKT. N.K. Iucunin; Phạm Khắc Huy dịch. - H. : Nông thôn, 1960. - 207tr; 19cmTóm tắt: Cấu tạo, dạng răng cưa và kích thước các loại lưỡi cưa đĩa; Cách chen, kiểm nhận, chuẩn bị lưỡi cưa trước khi xẻ; Cách lắp đặt lưỡi cưa vào máy, khuyết tật xẻ gỗ; Chế độ xẻ gỗ của lưỡi cưa đĩa; Tiêu hao năng lượng, lực cắt và năng suất máy cưa đĩa.▪ Từ khóa: CÔNG NGHỆ GỖ | CƯA ĐĨA | SỬ DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 621.934 / C551Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.002154; DVV.002155
-----
»
MARC
|
|
4/. Hàn mài sửa chữa lưỡi cưa máy / Kỹ sư chế biến gỗ Trần Đăng Thông. - H. : Nông nghiệp, 1980. - 63tr.; 19cmTóm tắt: Thông số kỹ thuật của các loại lưỡi cưa, răng cưa. Kỹ thuật hàn mài sửa chữa lưỡi cưa vòng, lưỡi của sọc và lưỡi cưa của đĩa bao gồm: Kỹ thuật hàn, kỹ thuật sửa chữa như hàn, mài, cán đập...▪ Từ khóa: GIA CÔNG KIM LOẠI | HÀN MÀI | SỬA CHỮA | LƯỠI CƯA MÁY▪ Ký hiệu phân loại: 684.083340288 / H105M▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.010784; DVV.010785; DVV.010786 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.009007; MVV.009008; MVV.009009
-----
»
MARC
|
|
5/. Open Court reading / Sharon Blake; inllustrated by Len Epstein. - Columbus : SRA/McGraw-Hill, 2002. - 23 cmLevel 1. Core book 41 : Chuck's chest. - 8 p.▪ Từ khóa: TIẾNG ANH | KĨ NĂNG ĐỌC HIỂU | CƯA▪ Ký hiệu phân loại: 428.2 / O434E▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000250; NVL.000251
-----
»
MARC
|
|
6/. Sổ tay kiểm tra và sửa chữa lưỡi cắt gọt gỗ / Võ Quý Khanh. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1982. - 103tr; 21cmTóm tắt: Trình bầy một số vấn đề đặc điểm và cấu tạo các lưỡi cắt gọt gỗ (lưỡi cắt máy, lưỡi cắt thủ công, kưỡi cắt gắn hợp kim cứng); Các vật liệu để chế tạo máy cắt và đá mài, chế độ nhiệt luyện làm cơ sở cho công tác chuẩn bị, kiểm tra và sửa chữa cắt gọt gỗ▪ Từ khóa: CÔNG NGHIỆP | CHẾ BIẾN GỖ | LƯỠI CẮT | CƯA▪ Ký hiệu phân loại: 621.93 / S400T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.002088 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.002131; MVL.002132
-----
»
MARC
|
|
|
|
|