ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Access 2002 cho người mới bắt đầu / Lê Minh Hiếu. - H. : Thống kê, 2002. - 203tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày kiến thức cơ bản về Access, hướng dẫn bạn đọc thực hành những tính năng trong Access như: tạo cơ sở dữ liệu, tạo các trang web...▪ Từ khóa: TIN HỌC | MÁY TÍNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.3 / A200S▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.001763; DVL.001764 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001455; MVL.001456
-----
»
MARC
|
|
2/. Các tính năng mới trong Access 2003 / Ngọc Tuấn. - H. : Thống kê, 2003. - 201tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản về tính năng mới, tối ưu hóa Access 2003, làm việc với nút, menu, lệnh và thanh công cụ, xác lập các tính năng truy cập và các phím tắt▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / C101T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.004112 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001805; MVL.001806 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.005652
-----
»
MARC
|
|
3/. Giáo trình Microsoft Access căn bản và nâng cao : Lý thuyết và bài tập thực hành / Bùi Thế Tâm. - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 128tr.; 27cmTóm tắt: Trình bày kiến thức cơ bản về Access, thiết kế các phần mềm quản lý trong Windows, nâng cao lập trình Visual Basic for Applications...▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / GI108TR▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.009751
-----
»
MARC
|
|
4/. Giáo trình Access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng. - H. : Giáo dục, 2004. - 194tr; 24cmTóm tắt: Giới thiệu hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access, cách tạo lập cơ sở dữ liệu, thiết kế biểu mẫu và báo cáo, sử dụng đối tượng trong VBA, sử dụng cơ sở dữ liệu Access trong Visual Basic.▪ Từ khóa: TIN HỌC | CƠ SỞ DỮ LIỆU | PHẦN MỀM ACCESS | LẬP TRÌNH | QUẢN TRỊ | GIÁO TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.5 / GI108TR▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.004866 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.004632; MVL.004633
-----
»
MARC
|
|
5/. Hướng dẫn xây dựng phần mềm quản lý dữ liệu bằng Access / Mai Anh biên soạn. - H. : Thống kê, 2007. - 171tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu Microsoft Access. Hướng dẫn sử dụng phần mềm Microsoft Access: Thiết kế cơ sở dữ liệu, truy vấn dữ liệu, thiết kế giao diện và thiết kế báo cáo.▪ Từ khóa: HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU | PHẦN MỀM ACCESS▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.007471; DVL.007472 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.007864; MVL.007865
-----
»
MARC
|
|
6/. Microsoft access 2010 : A case approach / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary. - New York : McGraw-Hill, 2011. - X, 478 p; 28 cm. - (The O'Leary series)Tóm tắt: Trình bày tổng quan về Microsoft Access, bảng dữ liệu, truy vấn dữ liệu, báo cáo và biểu mẫu trong bản mềm năm 2010.▪ Từ khóa: MÁY TÍNH ĐIỆN TỬ | PHẦN MỀM ACCESS | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / M300C▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001071; NVL.001072
-----
»
MARC
|
|
7/. Quản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003 / Ngọc Tuấn. - H. : Thống kê, 2003. - 170tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu như mở, sao chép, di chuyển, đổi tên một file Access; làm việc với table; ấn định, chỉnh sửa, xóa các mối quan hệ; làm việc với form; gán hoặc thay đổi một bộ gia tốc bàn phím▪ Từ khóa: MÁY TÍNH | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU | PHẦN MỀM ACCESS▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / QU105L▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.004108 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001800 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.003349; LC.003350
-----
»
MARC
|
|
8/. Tự học nhanh Access 2003 / Water PC. - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 228tr.; 21cmTóm tắt: Hướng dẫn các thao tác làm việc cơ bản trong sử dụng Access 2003 như: Thao tác làm việc với Access 2003, làm việc table (bảng), sử dụng ngôn ngữ thao tác dữ liệu, làm việc với Query (truy vấn), Form (biểu mẫu), Report (báo cáo), cơ sở dữ liệu tài chính kế toán.▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / T550H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.009033 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.009835; MVL.009836; MVL.009837
-----
»
MARC
|
|
|
|
|