ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Data visualization for dummies : A Wiley Brand / Mico Yuk, Stephanie Diamond. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2014. - Xii, 236 p.; 23 cmTóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng phần mềm quản trị dữ liệu sử dụng cho các doanh nghiệp, bao gồm cách xử lý và tổng hợp dữ liệu, cách truyền tải dữ liệu phức tạp, tạo hình tượng bắt mắt, sử dụng thống kê đồ họa và bản đồ chuyên đề...▪ Từ khóa: PHẦN MỀM MÁY TÍNH | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / D100T▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001480
-----
»
MARC
|
|
2/. Các tính năng mới trong Access 2003 / Ngọc Tuấn. - H. : Thống kê, 2003. - 201tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản về tính năng mới, tối ưu hóa Access 2003, làm việc với nút, menu, lệnh và thanh công cụ, xác lập các tính năng truy cập và các phím tắt▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / C101T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.004112 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001805; MVL.001806 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.005652
-----
»
MARC
|
|
3/. Microsoft Office Access 2010 / John Cronan. - New York... : McGraw-Hill, 2010. - Xviii, 253 p. : Ill.; 24 cm▪ Từ khóa: PHẦN MỀM MÁY TÍNH | CHƯƠNG TÌNH MICROSOFT ACCESS | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / M301R▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000087
-----
»
MARC
|
|
4/. Microsoft SQL Server 2008 R2 analytics & data visualization / Doug Harts, Jim Dugan, Tricia Wilcox Almas. - New York ... : McGraw-Hill, 2011. - Xxix, 545 p. : Ill.; 24 cm▪ Từ khóa: QUẢN TRỊ DỮ LIỆU | CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / M301R▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000088
-----
»
MARC
|
|
5/. Quản lý cơ sở dữ liệu với Access 2003 / Ngọc Tuấn. - H. : Thống kê, 2003. - 170tr.; 21cmTóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về những thao tác làm việc với một cơ sở dữ liệu như mở, sao chép, di chuyển, đổi tên một file Access; làm việc với table; ấn định, chỉnh sửa, xóa các mối quan hệ; làm việc với form; gán hoặc thay đổi một bộ gia tốc bàn phím▪ Từ khóa: MÁY TÍNH | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU | PHẦN MỀM ACCESS▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / QU105L▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.004108 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001800 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.003349; LC.003350
-----
»
MARC
|
|
6/. Tự học nhanh Access 2003 / Water PC. - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 228tr.; 21cmTóm tắt: Hướng dẫn các thao tác làm việc cơ bản trong sử dụng Access 2003 như: Thao tác làm việc với Access 2003, làm việc table (bảng), sử dụng ngôn ngữ thao tác dữ liệu, làm việc với Query (truy vấn), Form (biểu mẫu), Report (báo cáo), cơ sở dữ liệu tài chính kế toán.▪ Từ khóa: TIN HỌC | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM ACCESS | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.74 / T550H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.009033 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.009835; MVL.009836; MVL.009837
-----
»
MARC
|
|
7/. Visual intelligence : Microsoft tools and techniques for visualizing data / Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - Xxi, 400 p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu phương pháp lưu trữ cơ sở dữ liệu bằng phần mềm thông minh của tập đoàn Microsoft.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.7 / V300S▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001230
-----
»
MARC
|
|
8/. Visual intelligence : Microsoft tools and techniques for visualizing data / Mark Stacey, Joe Salvatore, Adam Jorgensen. - Hoboken : Wiley, 2013. - Xxi, 400 p.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu phương pháp lưu trữ cơ sở dữ liệu bằng phần mềm thông minh của tập đoàn Microsoft.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | QUẢN TRỊ DỮ LIỆU▪ Ký hiệu phân loại: 005.7 / V300S▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001714
-----
»
MARC
|
|
|
|
|