ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Kỹ thuật làm vườn / Hoàng Đức Phương. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 326tr.; 24cmTóm tắt: Những kiến thức về kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và thu hoạch cây ăn quả và phương pháp bảo quản▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | NGHỀ LÀM VƯỜN | KĨ THUẬT TRỒNG TRỌT | CÂY ĂN QUẢ▪ Ký hiệu phân loại: 635 / K600TH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.001205 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.000881
-----
»
MARC
|
|
2/. Nghề làm vườn - Phát triển cây ăn quả ở nước ta nhóm cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp / Đường Hồng Dật. - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 135tr.; 27cmTóm tắt: Tình hình đặc điểm cây ăn quả Việt Nam. Giá trị cây ăn quả và nột số vấn đề cần chú ý trong việc phát triển. Bảng loại công việc cần tiến hành để thúc đẩy phát triển cây ăn quả ở nước ta. Trình bày 17 loài cây ăn quả chủ yếu: đặc điểm sinh học, thực vật, sinh thái, ý nghĩa công dụng các sản phẩm, kỹ thuật trồng trọt cây ăn quả.▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | NGHỀ LÀM VƯỜN▪ Ký hiệu phân loại: 634 / NGH250L▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.001163; LC.001164; LC.001166; LC.001167; LC.001168
-----
»
MARC
|
|
3/. Sổ tay người làm vườn / Giáo sư, Tiến sĩ Trần Thế Tục. - In lần thứ 9. - H. : Nông nghiệp, 2000. - 221tr.; 19cmTóm tắt: Những kiến thức về kỹ thuật trồng trọt, chăm sóc và thu hoạch cây ăn quả trong vườn một số loại rau. Thực trạng vườn gia đình. Nguyên nhân, phương hướng cải tạo để tăng nhanh thu nhập▪ Từ khóa: CÂY ĂN QUẢ | NGHỀ LÀM VƯỜN | RAU GIA VỊ | RAU XANH | SỔ TAY | TRỒNG TRỌT▪ Ký hiệu phân loại: 635 / S450T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.006258 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.006248
-----
»
MARC
|
|
4/. VAC - Tầm cao mới của nghề làm vườn / GS. TS. Đường Hồng Dật. - H. : Lao động, 2003. - 259tr; 19cmTóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm chủ yếu, các biện pháp kỹ thuật được áp dụng trong VAC và những việc cần làm để thiết kế và xây dựng VAC.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | NGHỀ LÀM VƯỜN | VAC | TRỒNG CÂY▪ Ký hiệu phân loại: 630 / V560A▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.014649 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.011038; MVV.011039 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.000921; LC.000922; LC.000923
-----
»
MARC
|
|
|
|
|