ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Imaging of arthritis and metabolic bone disease / Joshua M. Farber, Nayer Nikpoor, Hiroshi Yoshioka... ; Ed.: Barbara N. Weissman. - Philadelphia : Saunders/Elsevier, 2009. - Xix, 749 p.; 28cmTóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật hình ảnh có sẵn để hỗ trợ chẩn đoán và quản lý điều trị các bệnh thấp khớp.▪ Từ khóa: VIÊM KHỚP | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.7220754 / I300M▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.002093
-----
»
MARC
|
|
2/. Bệnh thấp khớp & chứng viêm khớp : Chế độ ăn và lời khuyên giúp làm dịu cơn đau / Bích Hồng. - H. : Thanh niên, 2004. - 237tr; 21cm. - (Tủ sách tự chăm sóc sức khỏe)Tóm tắt: Trình bày khái quát về bệnh khớp: nguyên nhân, các dạng viêm khớp, thấp khớp, phương pháp điều trị, và các chế độ ăn uống giúp làm dịu cơn đau.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH THẤP KHỚP | VIÊM KHỚP | ĐIỀU TRỊ | DINH DƯỠNG▪ Ký hiệu phân loại: 616.72 / B256TH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.005219 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.004971; MVL.004972
-----
»
MARC
|
|
3/. Imaging of arthritis and metabolic bone disease / Joshua M. Farber, Nayer Nikpoor, Hiroshi Yoshioka... ; Ed.: Barbara N. Weissman. - Philadelphia : Saunders/Elsevier, 2009. - Xix, 749 p.; 28 cmTóm tắt: Trình bày các phương pháp giám sát và chuẩn đoán hình ảnh mới nhất để phát hiện bệnh viêm khớp và xương chuyển hóa như: MRI, CT, siêu âm, y học hạt nhân, DXA - cùng các thủ tục can thiệp.▪ Từ khóa: Y HỌC | CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | VIÊM KHỚP▪ Ký hiệu phân loại: 616.7220754 / I300M▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001771; NVL.001772
-----
»
MARC
|
|
4/. Phát hiện và điều trị bệnh viêm khớp / Nam Việt. - H. : Nxb. Hà Nội, 2011. - 422tr.; 21cm. - (Y học thường thức)Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về khớp và một số dạng bệnh viêm khớp. Triệu chứng biểu hiện, phương pháp chẩn đoán, điều trị, tự điều trị, tự điều dưỡng và phòng ngừa bệnh viêm khớp.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH VIÊM KHỚP | CHẨN ĐOÁN | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.72 / PH110H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.012163 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.026563; LC.026564; LC.026565
-----
»
MARC
|
|
|
|
|