ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Bệnh AIDS và các bệnh lây qua đường tình dục / Trang Minh Hoa, Phương Huệ; Saigonbook dịch. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 108tr.; 19cm. - (Tủ sách y học thường thức)Tóm tắt: Giới thiệu nguyên nhân, dấu hiệu, triệu chứng và các phương pháp điều trị bệnh AIDS và các bệnh lây qua đường tình dục như: bệnh lậu, viêm niệu đạo không đặc hiệu, bệnh giang mai, bệnh mào gà...▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LÂY TRUYỀN | BỆNH HOA LIỄU | AIDS | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.951 / B256A▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.016382 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.015493; MVV.015494 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.010578; LC.010579; LC.010580; LC.010581
-----
»
MARC
|
|
2/. Bệnh hoa liễu / Bác sĩ Lê Tử Vân. - H. : Y học, 1977. - 55tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh hoa liễu, phương pháp phòng chống và điều trị bệnh.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC | BỆNH GIANG MAI | BỆNH HOA LIỄU | BỆNH LẬU▪ Ký hiệu phân loại: 616.951 / B256H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.011826; DVV.011827; DVV.011828
-----
»
MARC
|
|
3/. Phòng và chống bệnh hoa liễu / GS.Lê Kinh Duệ. - H. : Y học, 1983. - 155tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản và hiện đại nhất về các bệnh lây truyền qua đường sinh dục, căn nguyên sinh bệnh, cơ chế tác dụng của thuốc, các biện pháp phòng và chữa bệnh.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LẬU | BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC | BỆNH GIANG MAI | BỆNH HOA LIỄU | BỆNH SÙI MÀO GÀ | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.951 / PH431V▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.004445; DVV.004446
-----
»
MARC
|
|
4/. Sổ tay tra cứu bệnh ngoài da, hoa liễu, AIDS / BS. Nguyễn Quang Trung. - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 1996. - 419tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu các loại bệnh ngoài da, hoa liễu, AIDS. Căn nguyên sinh bệnh, triệu chứng, chẩn đoán phân phiệt, giải phẫu bệnh lý và điều trị.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH DA LIỄU | BỆNH HOA LIỄU | AIDS | SỔ TAY▪ Ký hiệu phân loại: 616.5 / S450T▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.000689; MVV.000690
-----
»
MARC
|
|
|
|
|