ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Bệnh lao ngày nay và ngày mai / Nguyễn Đình Hường. - H. : Y học, 1974. - 131tr.; 19cmTóm tắt: Giới thiệu về bệnh lao, nguyên nhân gây bệnh, nguồn lây nhiễm, các thời kỳ bệnh lao, cách phòng chống bệnh lao, chữa bệnh lao. Hiện trạng bệnh lao ở Việt Nam, bệnh lao trên thế giới, vấn đề tiêu diệt bệnh lao.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH TRUYỀN NHIỄM | LAO PHỔI | BỆNH LAO▪ Ký hiệu phân loại: 616.995 / B256L▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.001895; MVV.001896
-----
»
MARC
|
|
2/. Bệnh lao có gì mới? / Phạm Khắc Quảng, Nguyễn Đức Khoan, Bùi Kiếm Phong.... - H. : Y học, 1983. - 47tr; 19cmĐTTS ghi: Viện Chống laoTóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề xung quanh việc phổ biến, tuyên truyền về lao đến người dân nhằm khống chế và thanh toán bệnh lao ở nước ta trong thời gian sớm nhất.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LAO | PHÒNG BỆNH | CHỮA BỆNH▪ Ký hiệu phân loại: 616.995 / B256L▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.005205
-----
»
MARC
|
|
3/. Chiến thắng bệnh lao / GS.TS. Nguyễn Đình Hường. - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 141tr; 21cmTóm tắt: Tìm hiểu về bệnh lao, nguyên nhân, quá trình tồn tại. Thực trạng bệnh lao trên thế giới và công tác phòng chống lao ở Việt Nam.▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LAO | PHÒNG BỆNH | ĐIỀU TRỊ▪ Ký hiệu phân loại: 616.995 / CH305TH▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001990; MVL.001991
-----
»
MARC
|
|
4/. Lao sơ nhiễm trẻ em / J. Gerbeaux; Người dịch: Phạm Ngọc Quế, Nguyễn Đại Bằng, Lê Văn Hoành. - H. : Y học, 1977. - 373tr; 19cmTóm tắt: Nêu các dấu hiệu, căn nguyên, dịch tễ học của lao sơ nhiễm. Thể lâm sàng, di chứng: các phương pháp điều trị và phòng chống lao sơ nhiễm cho trẻ em▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LAO SƠ | PHÒNG NGỪA | TRUYỀN NHIỄM | TRẺ EM▪ Ký hiệu phân loại: 616.995 / L108S▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.009959; MVV.009960
-----
»
MARC
|
|
5/. Những sai lầm trong chẩn đoán bệnh lao phổi / Gheorghe Bungetianu, Mihail Buzescu; Dịch: Nguyễn Đình Hường, Đỗ Đình Luận. - H. : Y học, 1978. - 229tr; 24cmTóm tắt: Những sai lầm trong chẩn đoán bệnh lao phổi▪ Từ khóa: Y HỌC | BỆNH LAO | PHỔI▪ Ký hiệu phân loại: 616V2 / NH556S▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.000359; MVL.000360
-----
»
MARC
|
|
|
|
|