ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh, cỏ dại / Hà Thị Hiến biên soạn. - Tái bản. - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 247tr.; 19cmĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO Phổ biến Kiến thức văn hóa giáo dục cộng độngTóm tắt: Nêu nhận biết chung về cỏ dại và các biện pháp phòng trừ cỏ dại như: phòng trừ bằng biện pháp trồng trọt, bằng che phủ mặt đất, bằng biện pháp hoá học và sinh học. Hướng dẫn cách phòng trừ cho một số loại cây trồng chính ở nước ta kèm theo danh mục thuốc trừ cỏ và cách sử dụng▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH | CỎ DẠI | NÔNG NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 632 / C101B▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.002287; LC.002288; LC.002289; LC.003963; LC.003964; LC.003965; LC.003966; LC.003967; LC.003968; LC.003969
-----
»
MARC
|
|
2/. Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Phùng Đăng Chinh, Dương Hữu Tuyền, Lê Trường. - H. : Nông nghiệp, 1978. - 339tr; 19cmTóm tắt: Khái niệm, tính chất, đặc điểm và phân loại về cỏ dại; cách điều tra, biện pháp phòng trừ và lập bản đồ về cỏ dại.▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | CỎ DẠI | PHÒNG NGỪA▪ Ký hiệu phân loại: 632.5 / C400D▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.008151 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.005411; MVV.005412; MVV.013419
-----
»
MARC
|
|
3/. Hỏi đáp thuốc trừ sâu, bệnh và cỏ dại / Phí Hữu Xuân; Trần Văn Mão dịch. - H. : Nông nghiệp, 1982. - 392tr.; 20cmTóm tắt: Giới thiệu 208 câu hỏi và trả lời, đề cập đến nhiều vấn đề về tính năng, đối tượng phòng trừ và phương pháp sử dụng trên 80 loại thuốc thường dùng trừ sâu, bệnh và cỏ dại.▪ Từ khóa: TRỒNG TRỌT | THUỐC TRỪ SÂU | BỆNH | CỎ DẠI▪ Ký hiệu phân loại: 632.95 / H428Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003150 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.002610
-----
»
MARC
|
|
4/. Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại / Biên soạn: Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. - H. : Lao động, 2006. - 135tr.; 19cm. - (Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động)Tóm tắt: Giới thiệu một số biện pháp phòng trừ cỏ dại như phòng trừ bằng biện pháp trồng trọt (làm đất, xới xáo...), bằng che phủ mặt đất,bằng hóa học...▪ Từ khóa: NÔNG NGHIỆP | PHÒNG TRỪ | CỎ DẠI▪ Ký hiệu phân loại: 632.5 / K600TH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.017072 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.016545; MVV.016546 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.012905; LC.012906
-----
»
MARC
|
|
|
|
|