ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Chế độ kế toán doanh nghiệp / Minh Ngọc tập hợp, b.s.. - H. : Lao động, 2015. - Bảng, biểu đồ. - 24cmT.2 : Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán: Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính. - 566tr.Tóm tắt: Giới thiệu về hệ thống báo cáo tài chính; chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp; chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán▪ Từ khóa: BÁO CÁO TÀI CHÍNH | CHỨNG TỪ KẾ TOÁN | KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 657.3 / CH250Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.019106 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.020662; MVL.020663
-----
»
MARC
|
|
2/. Chế độ kế toán doanh nghiệp / Minh Ngọc tập hợp, b.s.. - H. : Lao động, 2015. - Bảng, biểu đồ. - 24cmT.1 : Hệ thống tài khoản kế toán: Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC và Thông tư số 202/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính. - 559tr.Tóm tắt: Giới thiệu nguyên tắc kế toán tiền, danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp; các nguyên tắc kế toán, kết cấu, nội dung và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán của từng loại tài khoản như tài khoản tài sản, tài khoản nợ phải trả, vốn chủ sở hữu...▪ Từ khóa: TÀI KHOẢN KẾ TOÁN | KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP▪ Ký hiệu phân loại: 657.9 / CH250Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.019146 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.020739; MVL.020740
-----
»
MARC
|
|
3/. Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư số 107/2017/TT-BTC / PTS. Võ Văn Nhị, TS. Phạm Ngọc Toàn, ThS. Lê Quang Mẫn.... - H. : Tài chính, 2018. - 366tr : Bảng; 28cmTóm tắt: Hướng dẫn thực hành kế toán theo các khoản mục của báo cáo tài chính và theo các tài khoản có liên quan như: Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu, các khoản ứng trước và hàng tồn kho; kế toán tài sản cố định và đầu tư xây dựng cơ bản; các khoản đầu tư tài chính và các hoạt động liên doanh liên kết.... Giới thiệu những quy định chung, các mẫu báo cáo cùng phương pháp lập báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán.▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP | SÁCH HƯỚNG DẪN▪ Ký hiệu phân loại: 657 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.023463 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.025160
-----
»
MARC
|
|
4/. Wiley revenue recognition : Understanding and implementing the new standard / Joanne M. Flood. - New Jersey : Wiley, 2017. - V, 214 p. : Fig., tab.; 24 cmTóm tắt: Giới thiệu những quy định mới về báo cáo tài chính nhà nước, chế độ kế toán ngân sách và quản lý thu, chi tài chính áp dụng trong các doanh nghiệp của Mỹ.▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | MỸ | BÁO CÁO TÀI CHÍNH | KẾ TOÁN▪ Ký hiệu phân loại: 346.73063 / W300L▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.002184
-----
»
MARC
|
|
5/. Kế toán môi trường trong doanh nghiệp : Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên cao đẳng, đại học và trên đại học chuyên ngành kế toán / PGS. TS. Phạm Đức Hiếu chủ biên, PGS. TS. Trần Thị Hồng Mai chủ biên, ThS. Hoàng Thị Bích Ngọc.... - H. : Giáo dục, 2012. - 287tr.; 24cmTóm tắt: Tổng quan về kế toán môi trường trong doanh nghiệp. Kế toán chi phí môi trường trong doanh nghiệp. Kế toán lợi ích môi trường và đánh giá hiệu quả hoạt động môi trường trong doanh nghiệp. Kế toán môi trường tại một số quốc gia trên thế giới▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | DOANH NGHIỆP | MÔI TRƯỜNG | SÁCH CHUYÊN KHẢO▪ Ký hiệu phân loại: 657 / K250T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.024101
-----
»
MARC
|
|
6/. Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman. - 7nd ed.. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2010. - Xvi, 700 p. : Ill.; 26 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN QUẢN TRỊ | KIỂM SOÁT▪ Ký hiệu phân loại: 658.1511 / A101C▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000001; NVL.000002
-----
»
MARC
|
|
7/. Accounting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Jacqueline L. Reck, Susan C. Kattelus. - 15nd ed.. - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - Xvii, 778 p. : Tab.; 26 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | TÀI CHÍNH CÔNG | TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN | MỸ▪ Ký hiệu phân loại: 657.0973 / A101C▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000003; NVL.000004
-----
»
MARC
|
|
8/. Accounting information systems : Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt. - 2nd ed.. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2010. - Xx, 379 p. : Ill.; 26 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | HỆ THỐNG THÔNG TIN | TIN HỌC ỨNG DỤNG▪ Ký hiệu phân loại: 657.0285 / A101C▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000005; NVL.000006
-----
»
MARC
|
|
9/. Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. - 13nd ed.. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2010. - Xxvi, 911 p. : Ill.; 26 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | THỰC HÀNH▪ Ký hiệu phân loại: 657 / A101C▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000007; NVL.000008
-----
»
MARC
|
|
10/. Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Theodore E. Christensen, David M. Cottrell. - 9nd ed.. - New York : McGraw-Hill Irwin, 2011. - Xxxii, 1082 p. : Ill.; 28 cm▪ Từ khóa: KẾ TOÁN | TRÌNH ĐỘ CAO▪ Ký hiệu phân loại: 657.046 / A102V▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000009; NVL.000010
-----
»
MARC
|
|
|
|
|