ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Quản trị - ứng dụng Server và VB.NET / Hoàng Anh Quang biên soạn. - H. : Hồng Đức, 2015. - 331tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu về phiên bản SQL Server 2008 cũng như đối tượng, một số xử lý trong SQL Server và các bước xây dựng ứng dụng quản lý với VB.NET.▪ Từ khóa: CƠ SỞ DỮ LIỆU | NGÔN NGỮ SQL | PHẦN MỀM MÁY TÍNH | PHẦN MỀM VB.NET▪ Ký hiệu phân loại: 005.7565 / QU105TR▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.017077 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.031242; LC.031243
-----
»
MARC
|
|
2/. SQL Server 2005 - Lập trình T-SQL / Phạm Hữu Khang chủ biên; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính. - H. : Lao động xã hội, 2007. - 359tr; 24cmTóm tắt: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình T-SQL và những tiện ích, dịch vụ mới của SQL Server 2005 mà phiên bản SQL Server 2000 chưa có.▪ Từ khóa: TIN HỌC | NGÔN NGỮ SQL SERVER 2005 | ỨNG DỤNG | PHẦN MỀM | LẬP TRÌNH▪ Ký hiệu phân loại: 005.75 / S000Q▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.007670; DVL.007671 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.008087; MVL.008088
-----
»
MARC
|
|
3/. Microsoft SQL Sever 2000 - những khái niệm căn bản = English in computer context : Song ngữ Anh-Việt có chú giải thuật ngữ / Trần Đức Quang biên dịch và chú giải. - H. : Thống kê, 2004. - 122tr; 21cm. - (Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học)Hệ quản trị cơ sở dữ liệuTóm tắt: Giới thiệu những khái niệm căn bản và những thuật ngữ quan trọng dùng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Sever 2000.▪ Từ khóa: NGÔN NGỮ SQL | NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH | TIN HỌC▪ Ký hiệu phân loại: 005.75 / M300C▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.005329; DVL.005330 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.005133; MVL.005134
-----
»
MARC
|
|
|
|
|