ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Beyond naturalness : Rethingking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung. - Washington : Island press, 2010. - Xiii, 287 p.; 23 cmTóm tắt: Trình bày các khái niệm về quản lý các công viên hoang dã, cách bảo tồn và phát triển các hệ sinh thái và môi trường trong các khu vực giải trí hoang dã.▪ Từ khóa: BẢO TỒN THIÊN NHIÊN | HỆ SINH THÁI | QUẢN LÍ | MÔI TRƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 333.78 / B200Y▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000927
-----
»
MARC
|
|
2/. Human dimensions of ecological restoration : Integrating science, nature, and culture / Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams. - Washington : Island press, 2011. - Xix, 410 p.; 23 cmAt head of title: Society for ecological restorationTóm tắt: Trình bày các khái niệm về quản lý, phục hồi hệ sinh thái và môi trường qua các khía cạnh xã hội, chính trị, văn hóa, kinh tế▪ Từ khóa: BẢO TỒN THIÊN NHIÊN | PHỤC HỒI SINH THÁI | QUẢN LÍ | MÔI TRƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 639.9 / H500M▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.000972
-----
»
MARC
|
|
3/. Safe passages : Highways, wildlife, and habitat connectivity / Jon P. Bechmann, Anthony P. Clevenger, Marcel P. Huijser, Jodi A. Hilty. - Washington : Island press, 2010. - Xix, 396p.; 23 cmTóm tắt: Giới thiệu cái nhìn tổng quan về tầm quan trọng của môi trường sống, các phương pháp lên kế hoạch xây dựng các đường cao tốc, quản lý đất đai, tư vấn giao thông và những ảnh hưởng của nó tới môi trường sống của động vật hoang dã,▪ Từ khóa: BẢO TỒN THIÊN NHIÊN | ĐỘNG VẬT HOANG DÃ | MÔI TRƯỜNG SỐNG | ĐỘNG VẬT | ĐƯỜNG CAO TỐC▪ Ký hiệu phân loại: 639.9 / S100F▪ KHO NGOẠI VĂN- Còn trong kho: NVL.001005
-----
»
MARC
|
|
|
|
|