ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Chữ xưa còn một chút này : Một tựa sách của Ngày ngày viết chữ / Nguyễn Thùy Dung. - H. : Thế giới, 2021. - 262 tr. : Ảnh màu; 15 cmTóm tắt: Gồm 100 mục từ được chia thành hai phần chính: phần đầu giải nghĩa nguồn gốc một số từ Hán Việt; phần sau nói về các từ đã bị mờ nghĩa hoặc những từ chúng ta quen dùng nhưng không biết ý nghĩa thật sự là gì, được trình bày tinh gọn, rõ ràng, có ví dụ cụ thể giúp người đọc hiểu được rõ nguồn gốc và những nét nghĩa xưa của từ ngữ để có thể áp dụng được vào công việc, cuộc sống.▪ Từ khóa: TIẾNG VIỆT | GIẢI NGHĨA▪ Ký hiệu phân loại: 495.9220143 / CH550X▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVN.002681; MVN.002682; MVN.002683
-----
»
MARC
|
|
2/. 50 từ then chốt của xã hội học = Les 50 mots - Clés de la sociologie / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr.; 21cmTóm tắt: Giới thiệu ý nghĩa đầy đủ của 50 từ then chốt trong xã hội hiện đại ngày nay.▪ Từ khóa: KHOA HỌC XÃ HỘI | XÃ HỘI HỌC | THUẬT NGỮ | GIẢI NGHĨA▪ Ký hiệu phân loại: 301 / N114M▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.001738; MVL.001739
-----
»
MARC
|
|
3/. Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu. - H. : Giáo dục, 2001. - 400tr.; 19cmTóm tắt: Giải nghĩa từ đồng nghĩa theo vần chữ cái A,B,C... của tiếng Việt. Bảng nhóm từ đồng nghĩa. Chữ viết tắt, các chú dẫn các tác giả, tác phẩm trích dẫn▪ Từ khóa: TỪ ĐIỂN | TỪ ĐỒNG NGHĨA | TỪ GIẢI NGHĨA | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 495.922312 / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.007571; MVV.007572
-----
»
MARC
|
|
4/. Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất = English - Vietnamese ditionary sciences of the Earth : Khoảng 34000 thuật ngữ. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 677tr; 21cmTóm tắt: Từ điên các khoa học trái đất▪ Từ khóa: KHOA HỌC ĐỊA CHẤT | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT▪ Ký hiệu phân loại: 55(03) / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.002779
-----
»
MARC
|
|
5/. Từ điển miễn dịch học / Hoàng Thủy Nguyên, Đặng Đức Trạch, Nguyễn Thị Hội.... - H. : Y học, 1976. - 19cmT.1 : Phần đối chiếu. - 114tr.Tóm tắt: Từ điển về miến dịch học phần đối chiếu. Cung cấp những thuật ngữ cụ thể được dùng trong lĩnh vực y sinh học, được trình bày dưới dạng đối chiếu thuật ngữ miễn dịch Anh-Việt, có kèm theo định nghĩa và đối chiếu thuật ngữ Việt--Anh chỉ gồm đơn thuần thuật ngữ tiếng Việt với dịch tương đương sang tiếng Anh.▪ Từ khóa: Y HỌC | MIỄN DỊCH HỌC | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA▪ Ký hiệu phân loại: 616.079003 / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.004995
-----
»
MARC
|
|
6/. Từ điển miễn dịch học. - H. : Y học, 1978. - 19cmT.2 : Phần giải nghĩa. - 278tr.Tóm tắt: Đối chiếu Anh, Pháp-Việt và giải thích các thuật ngữ miễn dịch học (khái niệm, kỹ thuật thực hiện, thí nghiệm...)▪ Từ khóa: Y HỌC | MIỄN DỊCH HỌC | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA | THUẬT NGỮ▪ Ký hiệu phân loại: 616.079003 / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.004996
-----
»
MARC
|
|
7/. Thành ngữ Mường / Cao Sơn Hải. - H. : Văn hoá thông tin, 2013. - 215tr.; 21cmĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt NamTóm tắt: Gồm những câu thành ngữ Mường, sắp xếp theo vần abc... về nhiều chủ đề trong cuộc sống▪ Từ khóa: THÀNH NGỮ | DÂN TỘC MƯỜNG | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA | TIẾNG MƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 495.924 / TH106NG▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.017412
-----
»
MARC
|
|
8/. Ứng dụng Kinh Dịch trong cuộc sống - Những vấn đề liên quan / Nguyễn Thăng Long. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - Bảng. - 24 cmTóm tắt: Giới thiệu 30 quẻ thượng kinh và 34 quẻ hạ kinh trong Kinh Dịch; giải nghĩa ý chính của "Thoán từ" (lời đoán cho mỗi quẻ) và "Hào từ" (lời đoán cho mỗi hào) của 64 quẻ dịch.▪ Từ khóa: GIẢI NGHĨA | KINH DỊCH▪ Ký hiệu phân loại: 133.33 / Ư556D▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.038511; MVL.038512
-----
»
MARC
|
|
9/. Văn hóa nhân học Anh - Việt / Nhóm biên soạn: Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan. - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 439tr; 19cmTóm tắt: Giới thiệu các từ và cụm từ giải nghĩa về những nền văn hoá trên thế giới bằng tiếng Anh và tiếng Việt.▪ Từ khóa: VĂN HÓA | NHÂN HỌC | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA▪ Ký hiệu phân loại: 306.03 / V115H▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.011191
-----
»
MARC
|
|
|
|
|