ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Tiêu chuẩn kỹ thuật về thi công và nghiệm thi công trình giao thông. - H. : Giao thông vận tải, 2019. - 583tr. : Ảnh, bảng; 21cmĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tảiTóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn kĩ thuật thi công và nghiệm thu công trình giao thông: Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng; mặt đường bê tông nhựa nóng; lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên; móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô; mặt đường láng nhựa bóng; mặt đường ô tô xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3 mét...▪ Từ khóa: CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | NGHIỆM THU | THI CÔNG | VIỆT NAM | TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 625.70218597 / T309CH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.027377 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.030286; MVL.030287; MVL.030288 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.048087; LC.048088; LC.048089; LC.048090
-----
»
MARC
|
|
2/. Tiêu chuẩn - quy phạm xây dựng : Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác đất QPXD - 65; Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác đóng cọc QPXD. 26 - 65; Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác gạch đá QPXD. 32 - 68. - H. : Xây dựng, 1983. - 176tr.; 19cmĐTTS ghi: Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ủy ban xây dựng cơ bản Nhà nướcTóm tắt: Gồm Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác đất. QPXD - 65; Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác đóng cọc. QPXD. 26 - 65; Quy phạm về thi công và nghiệm thu công tác gạch đá. QPXD. 32 - 68▪ Từ khóa: TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT | TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG | QUY PHẠM XÂY DỰNG | XÂY DỰNG | CÔNG TÁC ĐẤT | CÔNG TÁC ĐÓNG CỌC | CÔNG TÁC GẠCH ĐÁ▪ Ký hiệu phân loại: 624.0218597 / T309CH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.005943; DVV.005944
-----
»
MARC
|
|
3/. Hướng dẫn tính toán tường chắn theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 272-05 / Biên soạn: Mai Văn Sơn, KCS. Bùi Đức Lộc. - H. : Công ty cp tư vấn xây dựng công trình GT 2 xuất bản, 2011. - 34tr; 30cmĐầu bìa sách ghi: Tổng công ty Tư vấn thiết kế GTVT. Công ty CP tư vấn xây dựng công trình giao thông 2Tóm tắt: Trình bày nguyên li và cơ sở tính toán thiết kế tường chắn. Hướng dẫn chi tiết tính toán thiết kế tường chắn theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 272-05.▪ Từ khóa: XÂY DỰNG | TƯỜNG CHẮN | THIẾT KẾ | TIÊU CHUẨN | CẦU▪ Ký hiệu phân loại: 624.164 / H561D▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.016858 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.018529
-----
»
MARC
|
|
4/. Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép hiện đại theo tiêu chuẩn ACI / PGS.TS. Nguyễn Viết Trung chủ biên. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 1051tr; 27cmĐTTS ghi: Trung tâm tư vấn xuất bảnTóm tắt: Trình bày lý thuyết về bê tông cốt thép qua sự vận dụng trực tiếp các định luật về tĩnh học và tác động của bê tông cốt thép theo tiêu chuân ACI của Hoa Kỳ.▪ Từ khóa: XÂY DỰNG | BÊ TÔNG CỐT THÉP | TIÊU CHUẨN ACI▪ Ký hiệu phân loại: 624.18341 / TH308K▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.016767
-----
»
MARC
|
|
5/. Tài liệu khóa tập huấn "các tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông ban hành năm 2000-2001" : PGS.TS. Đào Xuân Lâm. - H. : Sở Giao thông vận tải Hà Nội xuất bản, 2002. - 107tr; 30cmĐTTS ghi: Sở Giao thông vận tảiTóm tắt: Giới thiệu tài liệu tập huấn các tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông ban hành năm 2000-2001 của Sở Giao thông vận tải Hà Nội▪ Từ khóa: XÂY DỰNG | CÔNG TRÌNH | GIAO THÔNG | TÀI LIỆU TẬP HUẤN | TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 625.0218 / T103L▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.016868
-----
»
MARC
|
|
6/. Cân, quả cân, dụng cụ đong, nhiệt kế áp suất - Quy trình kiểm định : TCVN 1967 - 77 - TCVN 1974 - 77. - H. : Nxb. Hà Nội, 1978. - 61tr; 21cm. - (Tiêu chuẩn nhà nước)Tóm tắt: Giới thiệu các tiêu chuẩn về đo lường đã được Nhà nước VN ban hành về: quả cân, dụng cụ đong nhiệt kế áp suất. TCVN 1967-77. Cân đĩa đồng hồ và cân bàn đồng hồ. Quy trình kiểm định. TCVN 1968-77 Cân treo. Quy trình kiểm định...▪ Từ khóa: TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC | VIỆT NAM | CÂN | DỤNG CỤ ĐONG | NHIỆT KẾ ÁP SUẤT | QUẢ CÂN | ĐO LƯỜNG▪ Ký hiệu phân loại: 681.0218 / C121Q▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.002090; DVL.002091 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.002135; MVL.002136
-----
»
MARC
|
|
7/. Cân, quả cân, dụng cụ đong, nhiệt kế áp suất - Quy trình kiểm định : TCVN 1967-77 - TCVN 1974-77 / Cục Đo lường Trung ương. ủy ban Khoa học và kỹ thuật Nhà nước biên soạn. - H. : Ủy ban khoa học và kỹ thuật Nhà nước xb, 1978. - 61tr; 21cm. - (Tiêu chuẩn nhà nước)Tóm tắt: Giới thiệu các tiêu chuẩn về đo lường đã được Nhà nước VN ban hành về: quả cân, dụng cụ đong nhiệt kế áp suất. TCVN 1967-77. Cân đĩa đồng hồ và cân bàn đồng hồ. Quy trình kiểm định. TCVN 1968-77 Cân treo. Quy trình kiểm định...▪ Từ khóa: TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC | ĐO LƯỜNG | CÂN | QUẢ CÂN | DỤNG CỤ ĐONG | NHIỆT KẾ ÁP SUẤT▪ Ký hiệu phân loại: 681.0218 / C121Q▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003616
-----
»
MARC
|
|
8/. Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long. - H. : Giao thông vận tải, 2010. - 27cmT.2. - 275tr.Tóm tắt: Giới thiệu các chi tiết cấu tạo và các thiết bị trên cầu. Trình bày các sơ đồ và kỹ thuật thiết kế, thi công các dạng cầu dầm, cầu khung, cầu vòm, cầu dây và các công trình cầu khác nhau trong thành phố.▪ Từ khóa: CẦU BÊ TÔNG CỐT THÉP | KẾT CẤU | THIẾT KẾ | TIÊU CHUẨN KĨ THUẬT▪ Ký hiệu phân loại: 624.2 / C125B▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.013441
-----
»
MARC
|
|
9/. Chè đen, chè xanh và chè đọt sơ chế : TCVN 1454-74 - TCVN 1458-74 / Nhà máy chè Phú Thọ biên soạn. - H. : Ủy ban Khoa học và kỹ thuật Nhà nước xb, 1977. - 16tr; 21cm. - (Tiêu chuẩn Nhà nước)Tóm tắt: Quy định tiêu chuẩn chất lượng: chè đen, chè xanh, chè đọt sơ chế▪ Từ khóa: TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG | SƠ CHẾ CHÈ | CHÈ XANH | CHÈ ĐEN | CHÈ ĐỌT▪ Ký hiệu phân loại: 663.0218 / CH200Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003584 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.003212
-----
»
MARC
|
|
10/. Chỉ dẫn tạm thời thiết kế thi công móng cọc nêm : QTXD: 69 - 77 / Bộ Xây dựng. - H. : Xây dựng, 1979. - 90tr; 19cm. - (Tiêu chuẩn xây dựng)Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Tiêu chuẩn xây dựng về thiết kế và thi công móng cọc nêm.▪ Từ khóa: XÂY DỰNG | TIÊU CHUẨN NGÀNH | CHỈ DẪN | THIẾT KẾ | THI CÔNG | MÓNG CỌC▪ Ký hiệu phân loại: 6X4.031-033 / CH300D▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.009124; MVV.009125
-----
»
MARC
|
|
|
|
|