ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Mỹ thuật thời Lý / Nguyễn Đức Nùng (ch.b.), Nguyễn Du Chi, Nguyễn Tiến Cảnh.... - H. : Văn hóa, 1973. - 107tr; 26cmTóm tắt: Giới thiệu về nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ, trang trí, đồ gốm và 26 bức ảnh về một số di tích cổ thời Lý - Việt Nam.▪ Từ khóa: MỸ THUẬT | VIỆT NAM | THỜI LÝ | KIẾN TRÚC | DI TÍCH LỊCH SỬ | HỘI HỌA | ĐIÊU KHẮC | ĐỒ GỐM▪ Ký hiệu phân loại: 709.597 / M600TH▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003759
-----
»
MARC
|
|
2/. Văn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng / Trương Minh Hằng. - H. : Lao động, 2012. - 412tr; 21cmĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt NamTóm tắt: Trình bày tổng quan về lịch sử hình thành, không gian phân bố, hành trình và quy trình sáng tạo đồ gốm. Vai trò, chức năng, giá trị của đồ gốm trong đời sống xã hội của người Việt ở đồng bằng sông Hồng.▪ Từ khóa: VĂN HÓA | VIỆT NAM | ĐỒ GỐM | ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG▪ Ký hiệu phân loại: 738.09597 / V115H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.013501
-----
»
MARC
|
|
3/. Văn hoá Hoa Lộc : Kết quả nghiên cứu hai địa điểm khảo cổ học ở Hoa Lộc và Phú Lộc huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá / Phạm Văn Kỉnh, Quang Văn Cậy, Ngô Quốc Tuý, Phạm Văn Đấu. - H. : Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam xuất bản, 1977. - 247tr; 27cmĐTTS ghi: Viện Bảo tàng lịch sử Việt NamTóm tắt: Nêu quá trình phát hiện, nghiên cứu, điều tra khảo cổ học một số địa phương thuộc tỉnh Thanh Hoá; Vị trí, hình thể của tầng văn hoá khảo cổ; Hiện vật đồ trang sức nghệ thuật của địa điểm Hoa Lộc, Phú Lộc - Thanh Hoá▪ Từ khóa: LỊCH SỬ | VĂN HOÁ | HẬU LỘC | THANH HOÁ | KHẢO CỔ HỌC | ĐỒ GỐM▪ Ký hiệu phân loại: 959.741 / V115H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.000607; DVL.000608
-----
»
MARC
|
|
4/. Văn hóa Mai Pha / Nguyễn Cường. - H. : Văn hóa dân tộc, 2008. - 315tr.; 24cmTóm tắt: Giới thiệu, khảo tả những đặc trưng phân bố về di tích và di vật ở các địa điểm hậu kì đá mới - sơ kì kim khí, đặc biệt là đồ gốm từ Bắc Sơn đến Mai Pha trên đất Lạng Sơn.▪ Từ khóa: DI TÍCH | DI VẬT | VĂN HÓA | ĐỒ GỐM | LẠNG SƠN | MAI PHA▪ Ký hiệu phân loại: 959.711 / V115H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.008345; DVL.008346 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.008971; MVL.008972 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.019415; LC.019416
-----
»
MARC
|
|
|
|
|