ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Các con đường trao đổi chất sinh học / Người dịch: Phí Văn Ba, Nguyễn Đình Huyên; Lê Doãn Diên hiệu đính. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 869tr; 21cmTóm tắt: Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu chung quá trình trao đổi chất, sự liên quan các chu trình trao đổi giúp giúp y học thực hành và phát triển ngành chăn nuôi▪ Từ khóa: SINH HỌC | TRAO ĐỔI CHẤT | HOÁ SINH▪ Ký hiệu phân loại: 572.4 / C101C▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.000631; DVL.000632
-----
»
MARC
|
|
2/. Các con đường trao đổi chất sinh học / Dịch: Phí Văn Ba, Nguyễn Đình Huyên; Lê Doãn Diên hiệu đính. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976. - 689tr; 21cmTóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sự xác định và điều hòa các quá trình trao đổi chất cũng như các chu trình trao đổi chất cơ bản: Chu trình pentoza, chu trình tricacboxilic và sự cố định CO2.▪ Từ khóa: SINH VẬT HỌC | TRAO ĐỔI CHẤT▪ Ký hiệu phân loại: 572.4 / C101C▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.003570 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.003118
-----
»
MARC
|
|
3/. Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi / Lê Văn Thọ, Lê Xuân Cương. - H. : Nông nghiệp, 1979. - 267tr.; 19cmTóm tắt: Trình bày những cơ sở khoa học của việc ứng dụng kích tố trong chăn nuôi và những phương pháp sử dụng kích tố trong chăn nuôi các loại gia súc, gia cầm lấy thịt, lấy sữa, lấy chứng và tăng khả năng sinh sản.▪ Từ khóa: SINH VẬT HỌC | KÍCH TỐ | TRAO ĐỔI CHẤT | ỨNG DỤNG | CHĂN NUÔI▪ Ký hiệu phân loại: 636.08 / K302T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.011198; DVV.011199 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.009067; MVV.009068
-----
»
MARC
|
|
4/. Những vấn đề hoá sinh dinh dưỡng động vật / Dịch và viết sách: Phí Văn Ba, Lê Doãn Diên, Nguyễn Lân Dũng...; Hiệu đính: Từ Giấy, Lê Doãn Uyên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 261tr.; 27cmTóm tắt: Những vấn đề chung và những phương hướng mới nghiên cứu về hoá sinh dinh dưỡng, những thành tựu và triển vọng trong lĩnh vực hoá sinh dinh dưỡng động vật và một số vấn đề về vai trò của các axit amin, nguyên tố vi lượng trong cơ thể gia súc, gia cầm▪ Từ khóa: HOÁ SINH HỌC | DINH DƯỠNG | TRAO ĐỔI CHẤT | ĐỘNG VẬT▪ Ký hiệu phân loại: 572.4 / NH556V▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.002641; DVL.002642
-----
»
MARC
|
|
5/. Quy định mới về mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hóa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 122tr; 19cmTóm tắt: Giới thiệu một số văn bản mới qui định về mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm hàng hoá năm 2005 của Bộ kế hoạch và đầu tư ban hành▪ Từ khóa: PHÁP LUẬT | VIỆT NAM | QUI ĐỊNH | HỒ SƠ | TRAO ĐỔI | HÀNG HÓA | THƯƠNG MẠI▪ Ký hiệu phân loại: 346.59702 / Q600Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.017399; DVV.017400
-----
»
MARC
|
|
6/. Sinh lí trao đổi chất ở thực vật / Gabor Farkas; Nguyễn Văn Uyển dịch. - H. : Khoa học và kĩ thuật, 1973. - 247tr.; 27cmTóm tắt: Tóm tắt hiện trạng của của sinh lí thực vật. Đề cập chủ yếu đến sinh lí trao đổi chất. Giới thiệu những thí nghiệm quan trọng trong quá trình trao đổi chất của thế giới thực vật và sự thay đổi của sinh lý thực vật trong 10 năm qua▪ Từ khóa: THỰC VẬT HỌC | SINH LÍ | TRAO ĐỔI CHẤT▪ Ký hiệu phân loại: 580 / S312L▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.002649; DVL.002650
-----
»
MARC
|
|
7/. Thị trường hàng hóa giao sau / PGS. Nguyễn Văn Nam chủ biên, PTS. Đặng Đình Thanh, Nguyễn Lương Thanh. - H. : Lao động, 2000. - 295tr; 19cmĐTTS ghi: Bộ Thương mại. Viện Nghiên cứu thương mại.Tóm tắt: Trình bày những khái niệm tổng quan, các loại hình, giá cả, vai trò của thị trường hàng hóa giao sau.▪ Từ khóa: KINH TẾ | TRAO ĐỔI HÀNG HÓA | THỊ TRƯỜNG | HÀNG HÓA | HỢP ĐỒNG KINH TẾ▪ Ký hiệu phân loại: 332.644 / TH300TR▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.006179 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.006171
-----
»
MARC
|
|
8/. Trao đổi chất và năng suất ở động vật nhai lại / P.F.Xondachencôp; Tô Du dịch. - H. : Nông nghiệp, 1981. - 210tr; 19cmTóm tắt: Giới thiêụ những đặc điểm tiêu hóa và hấp thu các gluxít, axít béo bay hơi, thể axêtôn, các chất nitơ như urê, cacbamit, tác động của các hoócmôn adrenalin,inxulin đến năng suất thịt, sữa ở động vật nhai lại.▪ Từ khóa: HÓA SINH HỌC | TRAO ĐỔI CHẤT | ĐỘNG VẬT NHAI LẠI | GIA SÚC▪ Ký hiệu phân loại: 599.63 / TR108Đ▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.009262; DVV.009263 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.008812
-----
»
MARC
|
|
|
|
|