ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Lịch triều tạp kỷ / Cao Lãng biên soạn; Hoa Bằng dịch; Xiển Trai bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 324tr.; 19cmT.1. - 324tr.Tóm tắt: Sử liệu đời Hậu Lê (cuối thế kỷ 17) về các mặt kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội từ đời Lê Gia Tông (1672- 1675) đến đời Lê Huy Tông (1676- 1704).▪ Từ khóa: LỊCH SỬ TRUNG ĐẠI | VIỆT NAM | TRIỀU LÊ | LÊ GIA TÔNG | LÊ HY TÔNG | TƯ LIỆU LỊCH SỬ▪ Ký hiệu phân loại: 959.70272 / L103TR▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.001859
-----
»
MARC
|
|
2/. Lê Quý Đôn toàn tập / Lê Quý Đôn; Ngô Thế Long dịch. - H. : Khoa học xã hội, 1978. - 22cmT.3 : Đại Việt thông sử. - 402tr.Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử khá đầy đủ 10 đời vua thời Lê từ Lê Thái Tổ, Lê Thái Tôn, Lê Thánh Tôn đến Lê Chiêu Tôn và các truyện về hậu phi, đế hệ, công thần, nghịch thần... thế kỷ 16-17▪ Từ khóa: LỊCH SỬ TRUNG ĐẠI | VIỆT NAM | TRIỀU LÊ | LIỆT TRUYỆN | TOÀN TẬP | LÊ QUÝ ĐÔN▪ Ký hiệu phân loại: 959.7026 / L250Q▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.002814; DVL.002815
-----
»
MARC
|
|
3/. Lịch sử Việt Nam bằng tranh / Trần Bạch Đằng chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Quang Vinh vẽ. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006. - 21cmT.40 : 79tr. - Đoạn kết thời Lê SơTóm tắt: Giới thiệu lịch sử Việt Nam thời Lê Sơ bằng tranh▪ Từ khóa: LỊCH SỬ TRUNG ĐẠI | VIỆT NAM | TRIỀU LÊ SƠ | TRANH▪ Ký hiệu phân loại: 959.7026 / L302S▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.000607
-----
»
MARC
|
|
4/. Mỹ thuật thời Lê sơ / Nguyễn Đức Nùng chủ biên, Nguyễn Du Chi, Nguyễn Đức Cảnh.... - H. : Văn hoá, 1978. - 71tr; 24cmTóm tắt: Những kiến thức về nghệ thuật mỹ thuật thời Lê sơ qua những hiện vật được tìm thấy▪ Từ khóa: NGHỆ THUẬT | MĨ THUẬT | TRIỀU LÊ▪ Ký hiệu phân loại: 7(V)1 / M600TH▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.003364
-----
»
MARC
|
|
5/. Từ điện Kính Thiên triều Lê đến tổng hành dinh thời đại Hồ Chí Minh / Phan Duy Kha. - H. : Dân trí, 2010. - 278tr; 19cmTóm tắt: Giới thiệu sơ lược lịch sử Thăng Long - Hà Nội từ thời Lê đến ngày nay.▪ Từ khóa: LỊCH SỬ VIỆT NAM | TRIỀU LÊ | HỒ CHÍ MINH | THỜI ĐẠI | HÀ NỘI▪ Ký hiệu phân loại: 9(V-H) / T550Đ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.020208
-----
»
MARC
|
|
|
|
|