ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Không gian vũ trụ / Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch. - H. : Dân trí, 2013. - 46tr.; 28cm. - (Tập làm nhà phát minh)Tên sách tiếng Anh: Crafty inventions - Outer spaceTóm tắt: Giới thiệu lịch sử những phát minh của con người trong các lĩnh vực khám phá không gian vũ trụ: vệ tinh nhân tạo, tên lửa nhiều tầng, bộ trang phục vũ trụ, tàu thăm dò vũ trụ, tàu con thoi, kính thiên văn vô tuyến...; hướng dẫn các em làm một số đồ chơi từ vật dụng bỏ đi.▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KHÔNG GIAN VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / KH455GI▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.006818
-----
»
MARC
|
|
2/. Không gian vũ trụ / Gerry Bailey ; Vương Ngân Hà dịch. - H. : Dân trí, 2017. - 47tr.; 22cm. - (Tập làm nhà phát minh)Tên sách tiếng Anh: Crafty inventions - Outer spaceTóm tắt: Giới thiệu lịch sử những phát minh của con người trong các lĩnh vực khám phá không gian vũ trụ: vệ tinh nhân tạo, tên lửa nhiều tầng, bộ trang phục vũ trụ, tàu thăm dò vũ trụ, tàu con thoi, kính thiên văn vô tuyến...; hướng dẫn các em làm một số đồ chơi từ vật dụng bỏ đi.▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KHÔNG GIAN VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / KH455GI▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.021517 ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.007467; TNVL.007468 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.034813; LC.034814
-----
»
MARC
|
|
3/. Tìm hiểu về không gian vũ trụ / Om Books; Nguyễn Ngoan dịch; Nguyễn Việt Long hiệu đính. - H. : Dân trí; Công ty Văn hóa Đông Tây, 2018. - 32tr. : Ảnh, tranh vẽ; 28cm. - (Factopedia: Space)Tóm tắt: Khám phá, tìm hiểu những bí ẩn về không gian vũ trụ của chúng ta: Môi trường không gian vũ trụ, thiên văn học, kính viễn vọng, tên lửa, đài thiên văn, các nhà vũ trụ học và thiên văn học nổi tiếng...▪ Từ khóa: KHÔNG GIAN VŨ TRỤ | KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / T310H▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.026899 ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.010962; TNVL.010963 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.047035; LC.047036
-----
»
MARC
|
|
4/. Không gian vũ trụ / Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch. - H. : Dân trí; Công ty Văn hóa Giáo dục Long Minh, 2020. - 46tr. : Ảnh, tranh màu; 22cm. - (Tập làm nhà phát minh. Thư viện Stem)Tên sách tiếng Anh: Crafty inventions - Outer spaceTóm tắt: Giới thiệu lịch sử những phát minh của con người trong các lĩnh vực khám phá không gian vũ trụ: vệ tinh nhân tạo, tên lửa nhiều tầng, bộ trang phục vũ trụ, tàu thăm dò vũ trụ, tàu con thoi, kính thiên văn vô tuyến...; hướng dẫn các em làm một số đồ chơi từ vật dụng bỏ đi.▪ Từ khóa: KHOA HỌC THƯỜNG THỨC | KHÔNG GIAN VŨ TRỤ | SÁCH THIẾU NHI▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / KH455GI▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.029323 ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.013050; TNVL.013051 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.052122; LC.052123
-----
»
MARC
|
|
5/. Không gian vũ trụ / Gerry Bailey ; Vương Ngân Hà dịch. - H. : Dân trí, 2014. - 46tr. : Hình vẽ; ảnh; 28cm. - (Tập làm nhà phát minh)Tên sách tiếng Anh: Crafty inventions - Outer spaceTóm tắt: Giới thiệu lịch sử những phát minh của con người trong các lĩnh vực khám phá không gian vũ trụ: vệ tinh nhân tạo, tên lửa nhiều tầng, bộ trang phục vũ trụ, tàu thăm dò vũ trụ, tàu con thoi, kính thiên văn vô tuyến...; hướng dẫn các em làm một số đồ chơi từ vật dụng bỏ đi.▪ Từ khóa: KHÔNG GIAN VŨ TRỤ | PHÁT MINH KHOA HỌC | SÁCH THIẾU NHI | SÁCH THƯỜNG THỨC▪ Ký hiệu phân loại: 523.1 / KH455GI▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.016533 ▪ PHÒNG THIẾU NHI- Còn trong kho: TNVL.005033; TNVL.005034
-----
»
MARC
|
|
|
|
|