ĐIỀU KIỆN TÌM KIẾM
THƯ VIỆN TỈNH BẮC NINH
|
|
1/. Lỗ Tấn / Trương Chính. - H. : Văn hóa, 1977. - 296tr.; 19cmTóm tắt: Cuộc đời, sự nghiệp chiến đấu và sáng tác của Lỗ Tấn từ thời thơ ấu đến lúc từ trần (1881 - 1936) qua những bài viết, hồi tưởng của chính ông và những người thân, bạn bè. Phân tích một số tác phẩm của ông: AQ chính truyện, ...▪ Từ khóa: NGHIÊN CỨU VĂN HỌC | TRUNG QUỐC | LỖ TẤN, 1881-1936▪ Ký hiệu phân loại: 895.1348 / L450T▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.000263 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.000314; MVV.000315
-----
»
MARC
|
|
2/. Lỗ Tấn nhà lý luận văn học / Phương Lựu. - H. : Nxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977. - 439tr.; 19cmTóm tắt: Nghiên cứu cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Trung Quốc: Lỗ Tấn▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | VIỆT NAM | NGHIÊN CỨU VĂN HỌC | LỖ TẤN, 1881-1936▪ Ký hiệu phân loại: 895.1348 / L450T▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.000316; MVV.000317
-----
»
MARC
|
|
3/. Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường Phổ thông / GS. Lương Duy Thứ. - H. : Nxb. Đại học Sư phạm, 2005. - 157tr; 21cmTóm tắt: Trình bày vấn đề thi pháp thơ Lỗ Tấn cùng những nghiên cứu về các sáng tác của ông trong chương trình Văn học phổ thông.▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUNG QUỐC | NGHIÊN CỨU VĂN HỌC | THI PHÁP | GIẢNG DẠY | LỖ TẤN, 1881-1936▪ Ký hiệu phân loại: 895.115109 / M126V▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.004891; MVL.004892 ▪ PHÒNG TỰ CHỌN- Còn trong kho: LC.007733; LC.007734; LC.007735; LC.007736
-----
»
MARC
|
|
4/. Thơ Lỗ Tấn / Lỗ Tẫn; Phan Văn Các dịch và chú giải. - H. : Lao động, 2002. - 327tr; 19cmTóm tắt: Thơ Trung Quốc▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUNG QUỐC | LỖ TẤN, 1881-1936 | THƠ▪ Ký hiệu phân loại: 895.1151 / TH460L▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVV.014275; DVV.014276 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVV.010557; MVV.010558
-----
»
MARC
|
|
5/. Truyện ngắn / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch. - H. : Văn học, 2009. - 446tr; 21cmTóm tắt: Giới thiệu tập truyện ngắn hiện đại Trung Quốc của nhà văn Lỗ Tấn▪ Từ khóa: VĂN HỌC HIỆN ĐẠI | TRUNG QUỐC | TRUYỆN NGẮN | LỖ TẤN, 1881-1936▪ Ký hiệu phân loại: 895.1351 / TR527NG▪ PHÒNG ĐỌC TH- Còn trong kho: DVL.010399 ▪ PHÒNG MƯỢN- Còn trong kho: MVL.011175
-----
»
MARC
|
|
|
|
|